前後撞着 [Tiền Hậu Chàng Khán]
ぜんごどうちゃく
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
tự mâu thuẫn
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
tự mâu thuẫn