自家撞着 [Tự Gia Chàng Khán]
じかどうちゃく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

tự mâu thuẫn

Hán tự

Tự bản thân
Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ
Chàng đâm; xuyên qua; đâm; chọc
Khán mặc; đến; mặc; đơn vị đếm cho bộ quần áo