• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mó Mò Mọ
  • Âm On: モウ バク マク
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

摸 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 扌 (tay, gợi ý về hành động), bên phải là phần 莫 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sờ, chạm”. Về sau dùng để chỉ sự tìm kiếm, dò dẫm.