掏摸 [Đào 摸]
掏児 [Đào Nhi]
すり
スリ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

kẻ móc túi

JP: すりはひとごみのなかえた。

VI: Tên móc túi đã biến mất trong đám đông.