• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sưu
  • Âm On: ソウ シュ シュウ
  • Âm Kun: さが.す
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 13
  • Phổ Biến: 2394
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

搜 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa liên quan đến hành động tay), bên phải là phần 叟 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tìm kiếm, lục soát”. Về sau dùng để chỉ hành động tìm kiếm hoặc lục soát kỹ lưỡng.