• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sủy
  • Âm On: スイ タン
  • Âm Kun: はか.る
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

揣 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa liên quan đến hành động tay), bên phải là phần 耑 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “suy đoán, ước lượng”. Về sau dùng để chỉ hành động suy đoán hoặc ước lượng dựa trên cảm giác.