• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quyển Quyền
  • Âm On: ケン
  • Âm Kun: ま.く; ま.くる; まく.る; めく.る; まく.れる
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 11
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

捲 là chữ hình thanh: bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa liên quan đến hành động) và thanh phù 卷 (gợi âm). Nghĩa gốc: “cuộn, gập lại”. Về sau dùng để chỉ hành động cuộn, gập.