尻捲 [Khào Quyển]
しりまくり

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

xắn kimono lên eo

Hán tự

Khào mông; hông
Quyển cuộn; quấn; cuộn; lật trang; xắn tay áo; lột; bị cuốn; bị cuộn lên