捲縮 [Quyển Súc]
巻縮 [Quyển Súc]
けん縮 [Súc]
けんしゅく

Danh từ chung

nếp nhăn

Hán tự

Quyển cuộn; quấn; cuộn; lật trang; xắn tay áo; lột; bị cuốn; bị cuộn lên
Súc co lại; giảm
Quyển cuộn; quyển; sách; phần