やり捲り
[Quyển]
やり捲くり [Quyển]
やり捲くり [Quyển]
やりまくり
ヤリまくり
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
làm nhiều lần
🔗 遣る・やる
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 đặc biệt là ヤリまくり
quan hệ tình dục nhiều lần
🔗 遣る・やる