捲し上げる [Quyển Thượng]
まくし上げる [Thượng]
まくしあげる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

xắn lên

🔗 捲り上げる・まくりあげる

Hán tự

Quyển cuộn; quấn; cuộn; lật trang; xắn tay áo; lột; bị cuốn; bị cuộn lên
Thượng trên