• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phủng
  • Âm On: ホウ
  • Âm Kun: ささ.げる
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 11
  • Phổ Biến: 2286
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

捧 là chữ hình thanh: bộ 扌 (tay, gợi ý) và phần 奉 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nâng, bưng”. Về sau dùng để chỉ hành động nâng niu hoặc tôn trọng.