Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
捧げ銃
[Phủng Súng]
捧銃
[Phủng Súng]
ささげつつ
🔊
Thán từ
Danh từ chung
chào súng!
Hán tự
捧
Phủng
nâng lên; tặng; dâng; cống hiến; hy sinh; dâng hiến
銃
Súng
súng