捧物 [Phủng Vật]
ほうもつ
ほうもち

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

lễ vật; hiến tế

🔗 捧げ物

Hán tự

Phủng nâng lên; tặng; dâng; cống hiến; hy sinh; dâng hiến
Vật vật; đối tượng; vấn đề