• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trí Còng Quả
  • Âm On: キョウ キョク コク キク
  • Âm Kun: てかせ
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 10

Ý nghĩa: