• Hán Tự:
  • Hán Việt: Địch Thược
  • Âm On: チョウ テキ チャク シャク
  • Âm Kun: はやくうつ
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 6

Ý nghĩa: