• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lệ
  • Âm On: レイ
  • Âm Kun: もど.す; もど.る
  • Bộ Thủ: 戶 (Hộ)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 890
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

戻 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 戸 (cửa, gợi ý về sự quay lại), bên phải là phần 大 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “trở lại, quay về”. Về sau dùng để chỉ sự hoàn trả, phục hồi.