差し戻す
[Sai Lệ]
差戻す [Sai Lệ]
差戻す [Sai Lệ]
さしもどす
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Độ phổ biến từ: Top 24000
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
gửi trả lại; chuyển lại