• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lãn
  • Âm On: ラン ライ
  • Âm Kun: ものうい; おこたる
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 19
Hiển thị cách viết

Giải thích:

懶 là chữ hình thanh: bộ 心 (tâm, gợi ý về cảm xúc) và chữ 賴 (lại, thanh phù). Nghĩa gốc: “lười biếng, không muốn làm”. Về sau dùng để chỉ sự lười biếng, không chăm chỉ.