懶熊 [Lãn Hùng]
なまけぐま
ナマケグマ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

gấu lười

Hán tự

Lãn uể oải; lười biếng; cẩu thả
Hùng gấu