• Hán Tự:
  • Hán Việt: Du
  • Âm On:
  • Âm Kun: たの.しい; たの.しむ
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1974
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: ゆう
Hiển thị cách viết

Giải thích:

愉 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 忄 (tâm, gợi ý về cảm xúc), bên phải là phần 兪 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vui vẻ, hài lòng”. Về sau dùng để chỉ sự thoải mái, dễ chịu.