Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
愉快犯
[Du Khoái Phạm]
ゆかいはん
🔊
Danh từ chung
tội phạm vì vui
Hán tự
愉
Du
niềm vui; hạnh phúc
快
Khoái
vui vẻ; dễ chịu; thoải mái
犯
Phạm
tội phạm; tội lỗi; vi phạm