愉快犯 [Du Khoái Phạm]
ゆかいはん

Danh từ chung

tội phạm vì vui

Hán tự

Du niềm vui; hạnh phúc
Khoái vui vẻ; dễ chịu; thoải mái
Phạm tội phạm; tội lỗi; vi phạm