• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hằng
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: つね; つねに
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1314
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: のぶ; ひさ; ひさし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

恒 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 心 (tâm, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 亘 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bền bỉ, kiên định”. Về sau dùng để chỉ sự ổn định, không thay đổi.