• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nộ
  • Âm On:
  • Âm Kun: いか.る; おこ.る
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 1221
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

怒 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 心 (tâm, gợi ý về cảm xúc), bên phải là phần 奴 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “giận dữ”. Về sau dùng để chỉ sự tức giận, phẫn nộ.