怒鳴り込む
[Nộ Minh Liêu]
呶鳴り込む [Nao Minh Liêu]
呶鳴り込む [Nao Minh Liêu]
どなりこむ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Độ phổ biến từ: Top 23000
Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ
xông vào la hét