• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khoái
  • Âm On: カイ
  • Âm Kun: こころよ.い
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1074
  • Lớp Học: 5
  • Nanori: よし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

快 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 忄 (tâm, cảm xúc), bên phải là phần 夬 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vui vẻ, thoải mái”. Về sau dùng để chỉ sự nhanh chóng, dễ chịu.