1. Thông tin cơ bản
- Từ: 豪快
- Cách đọc: ごうかい
- Từ loại: Tính từ-na (形容動詞)
- Nghĩa khái quát: hào sảng, bốc, mạnh mẽ, sảng khoái (phong thái/kiểu cách)
- Lĩnh vực: Miêu tả tính cách, phong cách, ẩm thực, biểu diễn
2. Ý nghĩa chính
“豪快” diễn tả vẻ mạnh bạo, rộng rãi, sảng khoái trong tính cách hoặc hành động: cười to sảng khoái, ăn uống bốc, cử chỉ mạnh mẽ, quy mô hoành tráng theo nghĩa “hào sảng”.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 豪快 vs 豪華: 豪快 = hào sảng/mạnh mẽ; 豪華 = xa hoa/lộng lẫy (không cùng nghĩa).
- 豪快 vs 豪胆: 豪胆 = gan dạ, bạo dạn (tính khí); 豪快 thiên về phong thái sảng khoái, khí thế.
- 豪快 vs 大胆: 大胆 = táo bạo/liều lĩnh; 豪快 = dứt khoát, phóng khoáng, tạo cảm giác “đã”.
- Đối lập: 繊細(tinh tế, mảnh mai), 控えめ(kiềm chế), 小心(nhút nhát), おとなしい(trầm tính).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng với 「〜なN」: 豪快な笑い/性格/料理/演技/花火/スイング.
- Trạng thái/kiểu làm: 豪快に食べる/笑う/泳ぐ/叩く/攻める.
- Ngữ cảnh: khen ngợi khí chất, miêu tả phong thái biểu diễn, ẩm thực vùng biển núi (khẩu phần lớn, chế biến bạo tay).
- Sắc thái tích cực; tránh lạm dụng khi bối cảnh cần tinh tế, trang nhã.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 豪胆 |
Gần nghĩa |
Gan dạ, bạo dạn |
Nhấn vào dũng khí nội tại |
| 豪放 |
Gần nghĩa |
Phóng khoáng, hào phóng |
Sắc thái tự do, không câu nệ |
| 大胆 |
Liên quan |
Táo bạo |
Nhấn vào quyết định/hành động liều lĩnh |
| 豪華 |
Dễ nhầm |
Xa hoa |
Khác nghĩa; nói về mức độ sang trọng |
| 繊細 |
Đối nghĩa |
Tinh tế, mỏng manh |
Đối lập về phong thái |
| 控えめ |
Đối nghĩa |
Kiềm chế, dè dặt |
Sắc thái trầm, nhẹ nhàng |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- Kanji: 豪(ゴウ: hào, mạnh, to lớn)+ 快(カイ: sảng khoái, dễ chịu).
- Cấu tạo nghĩa: “hào” + “sảng” → hào sảng, mạnh mẽ và đã.
- Âm Hán Nhật: 豪(ゴウ), 快(カイ); cách đọc ghép: ごうかい.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi miêu tả con người, “豪快” thường kèm hành động to, dứt khoát và nụ cười sảng khoái. Trong ẩm thực, “豪快な盛り付け/豪快な味わい” gợi khẩu phần lớn, gia vị rõ nét, cảm giác “đã miệng”.
8. Câu ví dụ
- 彼は豪快な笑い声で場を明るくする。
Anh ấy làm bầu không khí bừng sáng bằng tiếng cười sảng khoái.
- 豪快に肉にかぶりついた。
Tôi cắn miếng thịt một cách bốc và đã.
- 豪快な性格だが細やかな気配りもできる。
Tính cách hào sảng nhưng cũng tinh ý.
- 漁師町の豪快な料理を味わった。
Tôi đã thưởng thức những món ăn hào sảng ở thị trấn ngư dân.
- 失敗を豪快に笑い飛ばす。
Cười xòa sảng khoái mà bỏ qua thất bại.
- 彼女の豪快な歌いっぷりが魅力だ。
Điệu hát đầy khí thế của cô ấy thật cuốn hút.
- 父は豪快だが約束は必ず守る。
Bố tôi hào sảng nhưng luôn giữ lời hứa.
- 豪快に泳いでゴールした。
Anh ấy bơi mạnh mẽ và chạm đích.
- 規模の豪快な花火大会だ。
Lễ hội pháo hoa có quy mô hoành tráng và đã mắt.
- 豪快さだけでなく繊細さも必要だ。
Không chỉ sự hào sảng mà cả sự tinh tế cũng cần thiết.