豪快 [Hào Khoái]

ごうかい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

hào sảng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

豪快ごうかいだねぇ!
Thật là sảng khoái!
豪快ごうかい花火はなびげました。
Chúng tôi đã bắn pháo hoa rất hoành tráng.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 豪快
  • Cách đọc: ごうかい
  • Từ loại: Tính từ-na (形容動詞)
  • Nghĩa khái quát: hào sảng, bốc, mạnh mẽ, sảng khoái (phong thái/kiểu cách)
  • Lĩnh vực: Miêu tả tính cách, phong cách, ẩm thực, biểu diễn

2. Ý nghĩa chính

“豪快” diễn tả vẻ mạnh bạo, rộng rãi, sảng khoái trong tính cách hoặc hành động: cười to sảng khoái, ăn uống bốc, cử chỉ mạnh mẽ, quy mô hoành tráng theo nghĩa “hào sảng”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 豪快 vs 豪華: 豪快 = hào sảng/mạnh mẽ; 豪華 = xa hoa/lộng lẫy (không cùng nghĩa).
  • 豪快 vs 豪胆: 豪胆 = gan dạ, bạo dạn (tính khí); 豪快 thiên về phong thái sảng khoái, khí thế.
  • 豪快 vs 大胆: 大胆 = táo bạo/liều lĩnh; 豪快 = dứt khoát, phóng khoáng, tạo cảm giác “đã”.
  • Đối lập: 繊細(tinh tế, mảnh mai), 控えめ(kiềm chế), 小心(nhút nhát), おとなしい(trầm tính).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng với 「〜なN」: 豪快な笑い/性格/料理/演技/花火/スイング.
  • Trạng thái/kiểu làm: 豪快に食べる/笑う/泳ぐ/叩く/攻める.
  • Ngữ cảnh: khen ngợi khí chất, miêu tả phong thái biểu diễn, ẩm thực vùng biển núi (khẩu phần lớn, chế biến bạo tay).
  • Sắc thái tích cực; tránh lạm dụng khi bối cảnh cần tinh tế, trang nhã.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
豪胆 Gần nghĩa Gan dạ, bạo dạn Nhấn vào dũng khí nội tại
豪放 Gần nghĩa Phóng khoáng, hào phóng Sắc thái tự do, không câu nệ
大胆 Liên quan Táo bạo Nhấn vào quyết định/hành động liều lĩnh
豪華 Dễ nhầm Xa hoa Khác nghĩa; nói về mức độ sang trọng
繊細 Đối nghĩa Tinh tế, mỏng manh Đối lập về phong thái
控えめ Đối nghĩa Kiềm chế, dè dặt Sắc thái trầm, nhẹ nhàng

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • Kanji: (ゴウ: hào, mạnh, to lớn)+ (カイ: sảng khoái, dễ chịu).
  • Cấu tạo nghĩa: “hào” + “sảng” → hào sảng, mạnh mẽ và đã.
  • Âm Hán Nhật: 豪(ゴウ), 快(カイ); cách đọc ghép: ごうかい.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi miêu tả con người, “豪快” thường kèm hành động to, dứt khoát và nụ cười sảng khoái. Trong ẩm thực, “豪快な盛り付け/豪快な味わい” gợi khẩu phần lớn, gia vị rõ nét, cảm giác “đã miệng”.

8. Câu ví dụ

  • 彼は豪快な笑い声で場を明るくする。
    Anh ấy làm bầu không khí bừng sáng bằng tiếng cười sảng khoái.
  • 豪快に肉にかぶりついた。
    Tôi cắn miếng thịt một cách bốc và đã.
  • 豪快な性格だが細やかな気配りもできる。
    Tính cách hào sảng nhưng cũng tinh ý.
  • 漁師町の豪快な料理を味わった。
    Tôi đã thưởng thức những món ăn hào sảng ở thị trấn ngư dân.
  • 失敗を豪快に笑い飛ばす。
    Cười xòa sảng khoái mà bỏ qua thất bại.
  • 彼女の豪快な歌いっぷりが魅力だ。
    Điệu hát đầy khí thế của cô ấy thật cuốn hút.
  • 父は豪快だが約束は必ず守る。
    Bố tôi hào sảng nhưng luôn giữ lời hứa.
  • 豪快に泳いでゴールした。
    Anh ấy bơi mạnh mẽ và chạm đích.
  • 規模の豪快な花火大会だ。
    Lễ hội pháo hoa có quy mô hoành tráng và đã mắt.
  • 豪快さだけでなく繊細さも必要だ。
    Không chỉ sự hào sảng mà cả sự tinh tế cũng cần thiết.
💡 Giải thích chi tiết về từ 豪快 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?