快走 [Khoái Tẩu]
かいそう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chạy nhanh

Hán tự

Khoái vui vẻ; dễ chịu; thoải mái
Tẩu chạy