快晴 [Khoái Tình]
かいせい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

trời quang đãng

JP: 今日きょう快晴かいせいだ。これで一日ついたちちゅう仕事しごと出来できる。

VI: Hôm nay trời quang đãng. Tôi có thể làm việc cả ngày.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

今日きょう快晴かいせいだ。
Hôm nay trời quang đãng.
さっきまでの快晴かいせいがうそのようだ。
Thời tiết đẹp như vậy mà giờ như dối trá.
今日きょう快晴かいせい気分きぶんがいい。
Hôm nay trời quang đãng và tôi cảm thấy rất tốt.
10月じゅうがつには快晴かいせいおおい。
Tháng 10 có nhiều ngày thời tiết đẹp.
今日きょう天気てんき予報よほうによると明日あした快晴かいせいらしい。
Theo dự báo thời tiết hôm nay, ngày mai trời sẽ nắng đẹp.
天気てんき予報よほうによると、明日あした快晴かいせいになるということだ。
Theo dự báo thời tiết, ngày mai trời sẽ quang đãng.

Hán tự

Khoái vui vẻ; dễ chịu; thoải mái
Tình trời quang

Từ liên quan đến 快晴