晴れ
[Tình]
晴 [Tình]
霽れ [Tễ]
晴 [Tình]
霽れ [Tễ]
はれ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
trời quang; thời tiết đẹp
JP: その日は晴れだったので、私たちは泳ぎに行った。
VI: Hôm đó trời nắng nên chúng tôi đã đi bơi.
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
trang trọng; công khai
Trái nghĩa: 褻
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
được minh oan
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
今日は晴れだ。
Hôm nay trời nắng.
明日は晴れよ。
Ngày mai trời sẽ nắng.
明日は晴れだろうか。
Liệu ngày mai có trời nắng không?
ロンドンの天気は晴れです。
Thời tiết ở London đang là trời quang.
雨だろうが晴れだろうが、行くよ。
Dù mưa hay nắng, tôi cũng sẽ đi.
降っても晴れでも行きます。
Dù mưa hay nắng tôi cũng sẽ đi.
晴れだと思うよ。
Tôi nghĩ trời sẽ nắng đấy.
恐らく明日は晴れでしょう。
Có lẽ ngày mai trời sẽ nắng.
晴れ後曇りでした。
Trời nắng sau đó chuyển mây.
イタリアでは、いつも晴れです。
Ở Ý, trời luôn nắng.