上天気
[Thượng Thiên Khí]
じょうてんき
Danh từ chung
thời tiết đẹp; thời tiết tuyệt vời
JP: その日は上天気となった。
VI: Hôm đó trời đẹp.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
天気はこの上なくいい。
Thời tiết không thể tốt hơn.
天気はこの上なく素晴らしかった。
Thời tiết không thể tuyệt vời hơn.
お天気はこの上なくすばらしい。
Thời tiết đẹp không thể tả.