快調 [Khoái Điều]
かいちょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

tình trạng tốt

JP: このくるま以前いぜんほど快調かいちょうはしらない。

VI: Chiếc xe này không còn chạy êm như trước.

Hán tự

Khoái vui vẻ; dễ chịu; thoải mái
調
Điều giai điệu; âm điệu; nhịp; khóa (âm nhạc); phong cách viết; chuẩn bị; trừ tà; điều tra; hòa hợp; hòa giải

Từ liên quan đến 快調