• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mang
  • Âm On: ボウ モウ
  • Âm Kun: いそが.しい; せわ.しい; おそ.れる; うれえるさま
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 6
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 1475
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

忙 là chữ hình thanh: bộ 心 (tâm, gợi ý) và phần 亡 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bận rộn, vội vàng”. Về sau dùng để chỉ trạng thái không có thời gian rảnh.