忙中有閑
[Mang Trung Hữu Nhàn]
ぼうちゅうゆうかん
Danh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
có thời gian rảnh giữa lúc bận rộn; thư giãn trong khoảng thời gian làm việc