Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
忙を厭わず
[Mang Yếm]
ぼうをいとわず
🔊
Cụm từ, thành ngữ
dù bận rộn
Hán tự
忙
Mang
bận rộn; bận rộn; không yên
厭
Yếm
chán ngán; bão hòa; nhàm chán; không thích; khó chịu; không hoan nghênh