ご多忙中 [Đa Mang Trung]
御多忙中 [Ngự Đa Mang Trung]
ごたぼうちゅう

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Lịch sự (teineigo)

📝 cụm từ dùng trong thư từ kinh doanh, v.v.

xin lỗi vì đã làm phiền khi bạn đang bận

Hán tự

Đa nhiều; thường xuyên; nhiều
Mang bận rộn; bận rộn; không yên
Trung trong; bên trong; giữa; trung bình; trung tâm
Ngự tôn kính; điều khiển; cai quản