Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
忙しげ
[Mang]
せわしげ
🔊
Tính từ đuôi na
trông bận rộn
Hán tự
忙
Mang
bận rộn; bận rộn; không yên
Từ liên quan đến 忙しげ
せわしい
bận rộn; hối hả
匆々
そうそう
bận rộn; vội vã
匆匆
そうそう
bận rộn; vội vã
多忙
たぼう
rất bận rộn; bận rộn
多端
たたん
nhiều mục; áp lực công việc
忙しい
いそがしい
bận rộn; bận bịu; hối hả
忙しない
せわしない
bồn chồn; vội vàng
慌しい
あわただしい
bận rộn
慌ただしい
あわただしい
bận rộn
煩忙
はんぼう
bận rộn; căng thẳng; hối hả; bận rộn (với công việc)
繁忙
はんぼう
bận rộn; căng thẳng; hối hả; bận rộn (với công việc)
草々
そうそう
vội vàng; hấp tấp
草草
そうそう
vội vàng; hấp tấp
Xem thêm