• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kính
  • Âm On: ケイ
  • Âm Kun: みち; こみち; さしわたし; ただちに
  • Bộ Thủ: 彳 (Xích)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

徑 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 彳 (bước đi), bên phải là 巠 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đường nhỏ, lối đi”. Về sau dùng để chỉ con đường, lối đi.