• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lộng
  • Âm On: ロウ
  • Âm Kun: いじく.る; ろう.する; いじ.る; ひねく.る; たわむ.れる; もてあそ.ぶ
  • Bộ Thủ: 廾 (Củng) 玉 (Ngọc)
  • Số Nét: 7
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

弄 là chữ hình thanh: bộ 手 (tay, gợi ý nghĩa liên quan đến hành động) và chữ 弄 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chơi đùa, nghịch ngợm”. Về sau dùng để chỉ sự can thiệp, điều khiển.