玩弄
[Ngoạn Lộng]
翫弄 [Ngoạn Lộng]
翫弄 [Ngoạn Lộng]
がんろう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
đùa giỡn; chơi đùa
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
xem ai đó như đồ chơi; đùa giỡn với ai đó