弄くる [Lộng]
弄る [Lộng]
いじくる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

nghịch; can thiệp (vào)

JP: 適材適所てきざいてきしょ。あいつはコンピューターをいじくっていたほうきしているよな。

VI: Người phù hợp với công việc phù hợp. Anh ấy trông thật sôi nổi khi làm việc với máy tính.

Hán tự

Lộng chơi đùa; can thiệp; đùa giỡn

Từ liên quan đến 弄くる