• Hán Tự:
  • Âm On: カイ
  • Âm Kun: たな; ながし
  • Bộ Thủ: 广 (Quảng)
  • Số Nét: 7

Ý nghĩa:

Giải thích:

庎 là chữ hội ý: gồm bộ 广 (mái nhà) và bộ 介 (giới thiệu), gợi ý về việc giới thiệu trong nhà. Nghĩa gốc: “giới thiệu trong nhà”. Về sau dùng để chỉ sự giới thiệu, trình bày.