• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bình Tính
  • Âm On: ヘイ ヒョウ
  • Âm Kun: あわ.せる; なら.ぶ
  • Bộ Thủ: 干 (Can) 八 (Bát)
  • Số Nét: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

并 là chữ hội ý: gồm hai chữ 並 ghép lại, gợi ý sự kết hợp. Nghĩa gốc: “cùng nhau, kết hợp”. Về sau dùng để chỉ sự đồng thời, cùng lúc.