• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On:
  • Âm Kun: いくさ
  • Bộ Thủ: 巾 (Cân) 丨 (Côn)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 563
  • Lớp Học: 5
  • Nanori: のし; のり; もろ; かず; つかさ; みつ; もと
Hiển thị cách viết

Giải thích:

師 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 帀 (gợi ý về sự chỉ dẫn), bên phải là phần 師 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thầy giáo, người chỉ dẫn”. Về sau dùng để chỉ người có kiến thức hoặc kỹ năng để hướng dẫn người khác.