師事
[Sư Sự]
しじ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
học dưới sự hướng dẫn; ngưỡng mộ; học việc
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ネイティブスピーカーに一度も師事することなく大学を卒業できた外国語教師がいるなんて、嘆かわしいことだと思う。
Thật đáng tiếc khi có giáo viên ngoại ngữ tốt nghiệp mà không từng học với người bản xứ.