• Hán Tự:
  • Hán Việt: Xảo
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: たく.み; たく.む; うま.い
  • Bộ Thủ: 工 (Công)
  • Số Nét: 5
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1537
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: かつ; たくみ; よし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

巧 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 工 (công việc, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 丂 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “khéo léo, tinh xảo”. Về sau dùng để chỉ sự tài tình, khéo tay.