巧遅 [Xảo Trì]
こうち

Danh từ chung

thực hiện công phu nhưng chậm; công việc tinh xảo nhưng chậm

Trái nghĩa: 拙速

Hán tự

Xảo khéo léo; tài giỏi; khéo tay
Trì chậm; muộn; phía sau; sau