Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
巧技
[Xảo Kĩ]
こうぎ
🔊
Danh từ chung
kỹ năng; tay nghề tinh xảo
Hán tự
巧
Xảo
khéo léo; tài giỏi; khéo tay
技
Kĩ
kỹ năng; nghệ thuật