無技巧 [Vô Kĩ Xảo]
むぎこう

Tính từ đuôi naDanh từ chung

không có kỹ thuật; đơn giản

Hán tự

không có gì; không
kỹ năng; nghệ thuật
Xảo khéo léo; tài giỏi; khéo tay