巧言令色 [Xảo Ngôn Lệnh Sắc]
こうげんれいしょく

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

nịnh hót

JP: 巧言令色こうげんれいしょくすくなしじん

VI: Lời nói hay vẻ mặt tốt không thể thay thế lòng nhân từ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

巧言令色こうげんれいしょくなしじん
Lời nói hay, vẻ mặt tươi, ít lòng nhân từ.
あいつはくちばかりで、誠意せいいがないね。巧言令色こうげんれいしょくすくなしじんとはよくいったもんだ。
Thằng đó chỉ giỏi nói suông mà không có thành ý. Có câu "Miệng lưỡi khéo léo ít lòng thành".

Hán tự

Xảo khéo léo; tài giỏi; khéo tay
Ngôn nói; từ
Lệnh mệnh lệnh; luật lệ; chỉ thị; sắc lệnh; tốt
Sắc màu sắc